▶ Description Tên hàng ▶ Door thickness Chiều dày cánh ▶ Single door weight Tải trọng mỗi cánh ▶ Single door width Chiều rộng mỗi cánh ▶ Max door height Chiều cao cánh tối đa ▶ Recommendation Khuyến cáo
Concealed sliding door hardware Bộ phụ kiện cửa trượt âm (lọt lòng)
Max 20mm Tối đa 20mm 40kg
500-1200mm
2500mm
Door width ≥ (door height/3) Chiều rộng cánh ≥ (chiều cao/3)
Model No. Mã số Door width DW≥H1/3 Door width DW≥H1/3
Description Mô tả
Price/set Giá bán/bộ
≥18
Set of rollers and fixing parts for 2 doors Bộ phụ kiện bánh xe và các chi tiết lắp đặt cho 2 cánh Aluminium alloy track, length: 3000mm (4 aluminium alloy tracks are required for 2 doors) Ray trượt hợp kim nhôm, chiều dài 3000mm (Sử dụng 4 thanh ray trượt cho cửa 2 cánh) Silent system Bộ giảm chấn cho cửa trượt
≥18
7 302 903
765,000
S = Door thickness
S1≥9
7 302 820
2,020,000
7 300 903 x 4
860,000
S = Door thickness
S1≥9
5
7 301 104
395,000
5
≥18
MIN S-5
≥18
MIN S-5
15±0.2 S+S1 15±0.2 S+S1
12+0.5
≥18
Model No. Mã số
Description Mô tả
Price/set Giá bán/bộ
12+0.5
≥18
Set of rollers and fixing parts for 3 doors (7 302 903 x 2 sets)* Bộ phụ kiện bánh xe và các chi tiết lắp đặt cho 3 cánh (Mã số: 7 302 903 x 2 bộ)* Aluminium alloy track, length: 3000mm (4 aluminium alloy tracks are required for 3 doors) Ray trượt nhôm, chiều dài 3000mm (Sử dụng 4 thanh ray trượt cho cửa trượt 3 cánh) Set of silent system for left and right doors Bộ giảm chấn cho cánh bên trái và bên phải Set of silent system for middle door Bộ giảm chấn cho cánh giữa
7 302 903 x 2
1,530,000
7 302 821
7 300 903 x 4
860,000
3,305,000
7 301 104
395,000
7 301 204
520,000
*Note: Product code 7 302 903 includes 8 rollers. Each sliding door requires 4 rollers for full operation Lưu ý: mã sản phẩm 7 302 903 bao gồm 8 bánh xe trượt. Mỗi cánh cửa cần 4 bánh xe trượt để đảm bảo chức năng hoạt động
150
www. ancuong .com
Powered by FlippingBook