▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng ▶ For hinged door Cho cửa cánh mở bản lề
Pull-out unit with soft-close slides Phụ kiện tủ bếp với ray giảm chấn SS304 Inox 304 25kg
Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)
Model No. Mã số
Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*
Price/set Giá bán/bộ
7 809 116
526x465x190mm
600mm
2,762,000
7 809 117
626x465x190mm
700mm
2,950,000
7 809 118
726x465x190mm
800mm
2,994,000
*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)
7 809 119
826x465x190mm
900mm
3,212,000
▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng ▶ For hinged door Cho cửa cánh mở bản lề
Pull-out unit with soft-close slides Phụ kiện tủ bếp với ray giảm chấn SS304 Inox 304 25kg
Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)
Model No. Mã số
Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*
Price/set Giá bán/bộ
7 809 120
526x465x195mm
600mm
3,049,000
7 809 121
626x465x195mm
700mm
3,292,000
7 809 122
726x465x195mm
800mm
3,337,000
*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)
7 809 123
826x465x195mm
900mm
3,635,000
▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng ▶ For mounting with front panel Gắn với cánh tủ
Pull-out unit with soft-close slides Phụ kiện tủ bếp với ray giảm chấn SS304 Inox 304 25kg
Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)
Model No. Mã số
Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*
Price/set Giá bán/bộ
7 809 124
530x465x195mm
600mm
2,762,000
7 809 125
630x465x195mm
700mm
2,950,000
7 809 126
730x465x195mm
800mm
2,994,000
*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)
7 809 127
830x465x195mm
900mm
3,212,000
158
www. ancuong .com
Powered by FlippingBook