KITCHEN CABINET ACCESSORIES
▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng ▶ For mounting with front panel Gắn với cánh tủ
Pull-out unit with soft-close slides Phụ kiện tủ bếp với ray giảm chấn SS304 Inox 304 25kg
Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)
Model No. Mã số
Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*
Price/set Giá bán/bộ
7 809 128
530x465x195mm
600mm
3,049,000
7 809 129
630x465x195mm
700mm
3,292,000
7 809 130
730x465x195mm
800mm
3,337,000
*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)
7 809 131
830x465x195mm
900mm
3,635,000
▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng ▶ For mounting with front panel Gắn với cánh tủ
Pull-out under sink unit with soft-close slides Rổ đựng dung dịch dưới bồn rửa SS304 Inox 304 25kg
Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)
Model No. Mã số
Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*
Price/set Giá bán/bộ
7 809 132
840x455x135mm
900mm
3,013,000
▶ For hinged door Cho cửa cánh mở bản lề
Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)
Model No. Mã số
Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*
Price/set Giá bán/bộ
*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)
7 809 133
840x455x135mm
900mm
3,013,000
▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Cabinet width
Pull-out unit with soft-close slides Phụ kiện tủ bếp với ray giảm chấn SS304 Inox 304 ≥350mm (side panel thickness: 16-18mm) ≥350mm (độ dày ván: 16-18mm) 280x470x385mm
Chiều rộng tủ ▶ Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC) ▶ Loading weight Tải trọng
25kg
Model No. Mã số
Price/pc Giá bán/bộ
*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)
7 809 107
2,609,000
The prices are excluded 10% VAT/ Giá chưa bao gồm 10% VAT The prices and pictures are for reference/ Giá và hình ảnh mang tính chất minh họa
159
www. imundex .vn
Powered by FlippingBook