IMUNDEX

▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng ▶ With soft-close system Có hệ thống giảm chấn khi đóng

Pull-down pantry basket Kệ nâng hạ đựng đồ khô

Steel Thép

Max 12kg Tối đa 12kg

Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)

Model No. Mã số

Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*

Price/set Giá bán/bộ

7 801 700

560x280x560mm

600mm

7,192,000

7 801 701

660x280x560mm

700mm

7,403,000

7 801 702

760x280x560mm

800mm

7,532,000

*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)

7 801 703

860x280x560mm

900mm

7,710,000

▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng ▶ With soft-close system Có hệ thống giảm chấn khi đóng

Pull-down draining rack Kệ nâng hạ úp chén dĩa

SS304 & steel Inox 304 & thép

Max 12kg Tối đa 12kg

Overall dimensions (WxDxH) Kích thước tổng thể (RxSxC)

Model No. Mã số

Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*

Price/set Giá bán/bộ

7 801 100

764x280x560mm

800mm

8,364,000

7 801 101

864x280x560mm

900mm

8,634,000

*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)

▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Loading capacity Tải trọng

Draining Rack Gía úp chén dĩa SS304 & plastic Inox 304 & nhựa

Max 20kg Tối đa 20kg

Overall dimensions (WxD) Kích thước tổng thể (RxS)

Model No. Mã số

Cabinet width* Chiều rộng thùng tủ*

Price/set Giá bán/bộ

7 804 100

556x280mm

600mm

1,034,000

7 804 101

656x280mm

700mm

1,108,000

7 804 102

756x280mm

800mm

1,317,000

7 804 103

856x280mm

900mm

1,459,000

*Cabinet width (side panel thickness: 16-18mm) *Chiều rộng thùng tủ (độ dày ván: 16-18mm)

160

www. ancuong .com

Powered by