IMUNDEX

▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Cabinet width (T)

Trouser rack with soft-close slides Giá treo quần, có ray giảm chấn Aluminium alloy & PVC rail & steel Hợp kim nhôm & thanh nhựa & thép 800mm (side panel thickness: 16-18mm) 800mm (độ dày ván: 16-18mm) 764x475x60mm

Chiều rộng tủ

▶ Overall dimensions Kích thước tổng thể ▶ Loading capacity Tải trọng

10kg

Model No. Mã số

Color Màu sắc

Price/set Giá bán/bộ

White Màu trắng

7 903 002

2,650,000

Mocha Màu nâu Môca

7 903 102

2,650,000

▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Cabinet width (T)

Clothes rack with soft-close slides Giá treo quần áo, có ray giảm chấn Steel & aluminium alloy Thép & hợp kim nhôm Min 400mm (side panel thickness: 16-18mm) Nhỏ nhất 400mm (độ dày ván: 16-18mm) 85x445x160mm

Chiều rộng tủ

▶ Overall dimensions Kích thước tổng thể ▶ Loading capacity Tải trọng

6kg

Model No. Mã số

Color Màu sắc

Price/set Giá bán/bộ

White Màu trắng

7 903 007

1,155,000

Mocha Màu nâu Môca

7 903 107

1,155,000

204

www. ancuong .com

Powered by