▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Backset (A) Khoảng cách A ▶ C-C distance (B)
Mortise lock for profile cylinder Thân khóa dùng với ruột khóa SS304 Inox 304 55mm
72mm
Khoảng cách tâm B
▶ Durability Độ bền
200,000 cycles 200,000 vòng
Model No. Mã số
Finish Bề mặt
Price/set Giá bán/bộ
Satin Bề mặt mờ Satin black Màu đen mờ
747.11.199
410,000
747.11.599
580,000
Satin
Satin black
EI90
▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Backset (A) Khoảng cách A ▶ C-C distance (B)
Mortise lock for bathroom Thân khóa không dùng với ruột khóa SS304 Inox 304 55mm
72mm
Khoảng cách tâm B
▶ Durability Độ bền
200,000 cycles 200,000 vòng
Model No. Mã số
Finish Bề mặt
Price/set Giá bán/bộ
Satin Bề mặt mờ
747.12.040
410,000
Polished gold PVD Mạ màu vàng bóng PVD
747.12.340
510,000
Satin Polished gold
▶ Description Tên hàng ▶ Main material Chất liệu chính ▶ Finish Bề mặt ▶ Backset (A) Khoảng cách A ▶ C-C distance (B)
Mortise lock for profile cylinder Thân khóa dùng với ruột khóa SS201-J1 Inox 210-J1 Satin Bề mặt mờ 50mm
58mm
Khoảng cách tâm B
▶ Durability Độ bền
200,000 cycles 200,000 vòng
Model No. Mã số
Price/set Giá bán/bộ
747.31.100
182,000
50
www. ancuong .com
* Test report ** Certificate
Suitable for use on fire-resistant doors
Powered by FlippingBook