DOOR CATALOGUE

Tại đây, hàng loạt mẫu thiết kế tủ bếp được an cường thường xuyên cập nhật những tông màu mới và xu hướng nhất

door collection 2024-2026

V

CONTENTS MU.C LU.C

GIỚI THIỆU INTRODUCTION

1

PHỤ KIỆN DOOR HARDWARE

108

CỬA NGOÀI TRỜI

6

CỬA NGOÀI TRỜI

108

EXTERIOR DOOR

EXTERIOR DOOR

CỬA KHUNG SIÊU MỎNG

112

STANDARD STRUCTURE KẾT CẤU TIÊU CHUẨN STANDARD DOOR MẪU CỬA TIÊU BIỂU

8

SLIM DOOR

INTERIOR DOOR CỬA NỘI THẤT

114

10

APPLICATIONS HÌNH ỨNG DỤNG

12

MÀU SẮC TIÊU CHUẨN

126

STANDARD COLOR

CỬA KHUNG SIÊU MỎNG

42

126

CỬA NGOÀI TRỜI

SLIM DOOR

EXTERIOR DOOR

STANDARD STRUCTURE KẾT CẤU TIÊU CHUẨN OUTSTANDING ADVANTAGES ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI

44

128

CỬA KHUNG SIÊU MỎNG

SLIM DOOR

45

130

INTERIOR DOOR CỬA NỘI THẤT

HÌNH ỨNG DỤNG

46

BẢNG TRA TECHNICAL DATA

132

APPLICATIONS

CỬA NỘI THẤT

48

CHỨNG NHẬN

135

INTERIOR DOOR

CERTIFICATION

TYPES OF DOOR CÁC LOẠI CỬA

50

STANDARD STRUCTURE KẾT CẤU TIÊU CHUẨN

53

MẪU CỬA TIÊU BIỂU

54

STANDARD DOOR

HÌNH ỨNG DỤNG

58

APPLICATIONS

4

5

EXTERIOR

DOOR

6

7

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

KẾT CẤU TIÊU CHUẨN STANDARD DOORS

KIỂU KHUNG BAO / CHẶN CỬA / NẸP CỬA frame / door stopper / casing

PLYWOOD NGOÀI TRỜI / OUTDOOR PLYWOOD

KIỂU NẸP TƯỜNG casing

WPB NGOÀI TRỜI PHỦ FILM NGOÀI TRỜI / OUT DOOR FILM WPB

PLYWOOD NGOÀI TRỜI / OUTDOOR PLYWOOD

WPB NGOÀI TRỜI PHỦ FILM NGOÀI TRỜI / OUT DOOR FILM WPB RON CHỐNG ỒN / SOUNDPROOF SEAL

NẸP NHÔM CHỮ T aluminium t profile

CHIỀU VÂN direction

8

9

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

MẪU CỬA TIÊU BIỂU

STANDARD DOORS

CỬA ĐƠN SINGLE DOOR

CỬA 2 CÁNH TWO-PANEL DOOR

CỬA ĐƠN KÍNH SINGLE GLASS DOOR

CỬA ĐÔI 2 CÁNH KÍNH DOUBLE TWO-PANEL GLASS DOOR

CỬA ĐÔI DOUBLE DOOR

CỬA ĐÔI KÍNH DOUBLE GLASS DOOR

CỬA 2 CÁNH KÍNH TWO-PANEL GLASS DOOR

10

11

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐƠN SINGLE DOOR

F4703 102

F4703 101

F4703103

F4703104

F4363 152

F4363 177

F4362160

C1.01 F4703104

F4362148

12

13

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐƠN SINGLE DOOR

C1.02 F4703103

C1.03 F4362160

C1.04 F4362148

C1.08 F4703102

C1.05 F4703104

C1.06 F4363177

C1.07 F4363152

14

15

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐƠN KÍNH SINGLE GLASS DOOR

F4703 102

F4703 101

F4703103

F4703104

F4363 152

F4363 177

F4362160

C2.04 F4363177

F4362148

16

17

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐƠN KÍNH SINGLE GLASS DOOR

C2.01 F4703104

C2.02 F4362160

C2.03 F4703102

C2.05 F4703103

C2.06 F4362148

C2.07 F4703101

C2.08 F4362160

18

19

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA HAI CÁNH TWO-PANEL DOOR

F4703 102

F4703 101

F4703103

F4703104

F4363 152

F4363 177

F4362160

C3.06 F4362160

F4362148

20

21

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA HAI CÁNH TWO-PANEL DOOR

C3.05 F4362148

C3.01 F4363152

C3.02 F4363177

C3.07 F4703103

C3.03 F4703101

C3.04 F4703102

C3.08 F4703104

C3.09 F4362148

22

23

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA HAI CÁNH KÍNH TWO-PANEL GLASS DOOR

F4703 102

F4703 101

F4703103

F4703104

F4363 152

F4363 177

F4362160

C4.02 F4703104

F4362148

24

25

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA HAI CÁNH KÍNH TWO-PANEL GLASS DOOR

C4.04 F4362160

C4.03 F4703103

C4.01 F4703102

C4.05 F4362148

C4.06 F4363177

C4.07 F4363152

C4.08 F4703102

26

27

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐÔI DOUBLE DOOR

F4703 102

F4703 101

F4703103

F4703104

F4363 152

F4363 177

F4362160

C5.04 F4362148

F4362148

28

29

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐÔI DOUBLE DOOR

C5.05 F4363152

C5.01 F4703104

C5.02 F4703101

30

31

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐÔI DOUBLE DOOR

C5.08 F4362160

C5.03 F4703102

C5.06 F4363177

C5.07 F4703102

32

33

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐÔI KÍNH DOUBLE GLASS DOOR

F4703 102

F4703 101

F4703103

F4703104

F4363 152

F4363 177

F4362160

C6.08 F4363152

F4362148

34

35

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐÔI KÍNH DOUBLE GLASS DOOR

C6.03 F4362160

C6.02 F4703102

C6.01 F4703101

C6.04 F4362148

C6.05 F4703102

C6.06 F4703101

C6.07 F4363177

36

37

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐÔI HAI CÁNH KÍNH DOUBLE TWO-PANEL GLASS DOOR

F4703 102

F4703 101

F4703103

F4703104

F4363 152

F4363 177

C7.04 F4362148

F4362160

F4362148

38

39

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA ĐÔI HAI CÁNH KÍNH DOUBLE TWO-PANEL GLASS DOOR

C7.01 F4703104

C7.03 F4703101

C7.02 F4703102

40

41

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

SLIM DOOR NEW PRODUCT

42

43

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KẾT CẤU TIÊU CHUẨN STANDARD DOORS

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI

OUTSTANDING ADVANTAGES

2.7M

CAO TỚI / MAXIMUM HEIGHT:

KHUNG BAO GỖ GHÉP PHỦ LACQUERED LAMINATE / LACQUERED LAMINATE WOOD DOOR FRAME

RON CHỐNG ỒN / SOUNDPROOF SEAL

BẢN LỀ KHUNG SIÊU MỎNG / SLIM HINGE DOOR HARDWARE

NẸP SHADOW / SHADOW EDGING

CÁNH CỬA ĐA DẠNG MÀU SẮC VỚI HƠN 1300 MÃ MÀU

XEM TRỰC TIẾP TẠI CATALOGUE AN CƯỜNG DIVERSITY WITH MORE THAN 1300 COLOR CODES SCAN FOR MORE AT AN CUONG CATALOGUE

44

45

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

46

47

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

INTERIOR

DOOR

ƯU ĐIỂM VƯỢT TRỘI OUTSTANDING FEATURES

ĐỘ BỀN VÀ CHẤT LƯỢNG CAO DURABLE AND HIGH QUALITY THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG FRIENDLY TO ENVIRONMENT

HẠN CHẾ CONG VÊNH LESS BENDING NHẸ, DỄ VẬN CHUYỂN VÀ LẮP ĐẶT LIGHT WEIGHT, EASY FOR TRANSPORTING AND INSTALLING

TỐI ƯU HÓA CHI PHÍ COST OPTIMIZING

SẢN XUẤT HÀNG LOẠT BẰNG DÂY CHUYỀN MÁY MÓC VÀ CÔNG NGHỆ HIỆN ĐẠI TỪ ĐỨC MASSIVELY MANUFACTURED WITH MACHINERY SYSTEM AND MODERN TECHNOLOGY FROM GERMANY

48

49

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

CÁC LOẠI CỬA TYPE OF DOOR CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANT DOOR

KÍCH THƯỚC KHUNG BAO door frame dimension

KÍCH THƯỚC Ô CHỜ TƯỜNG wall frame dimension

VẬT LIỆU material

KÍCH THƯỚC KHUNG BAO door frame dimension

KÍCH THƯỚC Ô CHỜ TƯỜNG wall frame dimension

VẬT LIỆU material

W900 X H2200 X D110 -> 240MM

W920 X H2210 X D110 -> 240MM

MELAMINE / LAMINATE

W800 X H2200 X D110 -> 240MM

W820 X H2210 X D110 -> 240MM

LAMINATE

GỖ GHÉP / FINGER JOINT

GỖ GHÉP / FINGER JOINT

HONEYCOMB

HONEYCOMB

MDF CHỐNG ẨM / MOISTURE RESISTANT MDF

WPB CHỐNG NƯỚC / WATER RESISTANT WPB

MELAMINE / LAMINATE

LAMINATE

RON CHỐNG ỒN / RUBBER SEAL GỖ GHÉP / FINGER JOINT

RON CHỐNG ỒN / RUBBER SEAL

GỖ GHÉP / FINGER JOINT

MDF CHỐNG ẨM / MOISTURE RESISTANT MDF

WPB CHỐNG NƯỚC / WATER RESISTANT WPB

50

51

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KẾT CẤU TIÊU CHUẨN

CÁC LOẠI CỬA TYPE OF DOOR

STANDARD DOORS

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RESISTANT DOOR

KIỂU KHUNG BAO / CHẶN CỬA / NẸP CỬA frame / door stopper / casing

KÍCH THƯỚC KHUNG BAO door frame dimension

KÍCH THƯỚC Ô CHỜ TƯỜNG wall frame dimension

VẬT LIỆU material

W900 X H2200 X D110

W920 X H2210 X D110

LAMINATE

W1000 X H2200 X D210

W1020 X H2210 X D210

LAMINATE

GỖ GHÉP / FINGER JOINT TẤM CHỐNG CHÁY / MGO BÔNG KHOÁNG / ROCK WOOL MDF CHỐNG ẨM / MOISTURE RESISTANT MDF

KIỂU NẸP TƯỜNG casing

RON NGĂN KHÓI / SMOKE SEALS

LAMINATE

RON CHỐNG ỒN / RUBBER SEAL GỖ GHÉP / FINGER JOINT MDF CHỐNG ẨM / MOISTURE RESISTANT MDF

NẸP NHÔM CHỮ T aluminium t profile

CHIỀU VÂN direction

TẤM CHỐNG CHÁY / MGO

52

53

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

MẪU CỬA TIÊU BIỂU

STANDARD DOORS

DR1

DR2

DR3

54

55

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

MẪU CỬA TIÊU BIỂU

STANDARD DOORS

H6

H7

H8

DR4

H1

H2

H9

H10

H11

H3

H4

H5

56

57

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H5

melamine MS 475 NWM laminate LK 4598 A

melamine MS 480 SHG laminate LK 4424 A

58

59

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H1

H2

melamine MS 481 NWM & 4034 T laminate LK 4601 A & 4034 T

melamine MS 478 SGH & 4035 T laminate LK 4423 A & 4035 T

60

61

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H3

melamine MS 476 SHG & 4032 T laminate LK 4425 A & 4032 T

62

63

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H4

melamine MS 475 NWM laminate LK 4598 A

melamine MS 466 SC04 laminate LK 4587 A

64

65

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H6

melamine MS 479 NWM laminate LK 4599 A

66

67

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H6

H8

melamine MS 475 NWM laminate LK 4598 A

melamine MS 476 SHG laminate LK 4425 A

68

69

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H7

melamine MS 455 NWM laminate LK 4585 A

70

71

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H7

melamine MS 421 RM laminate LK 4452 A

melamine MS 476 SHG laminate LK 4425 A

melamine MS 478 SHG laminate LK 4423 A

melamine MS 644 RM

72

73

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H9

melamine MS 476 SHG laminate LK 4425 A

melamine MS 478 SHG laminate LK 4423 A

74

75

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H10

melamine MS 4031 T & LL 2262

76

77

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H10

melamine MS 4032 T & LL 2263

melamine MS 4033 T & LL 2262

melamine MS 4034 T & LL 2262

melamine MS 4035 T & LL 2262

78

79

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

H11

melamine MS 435 SMM & 402 PL laminate LK 4565 A & 4514 A

melamine MS 405 PL & 402 PL laminate LK 4517 A & 4514 A

80

81

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

melamine MS 104 SH CLASSIC laminate LK 1179 A CLASSIC

82

83

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

melamine MS 467 SC04 laminate LK 4588 A

melamine MS 472 SC03 laminate LK 4581 A

84

85

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

melamine MS 448 NWG laminate LK 4509 A / LK 4510 A

melamine MS 611 EV laminate LK 4533 A

86

87

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

melamine MS 432 SC laminate LK 4554 A

88

89

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

melamine MS 106 SH CLASSIC laminate LK 010 S CLASSIC

melamine MS 106 SH laminate LK 010 S

90

91

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR2

melamine MS 404 PL laminate LK 4516 A

melamine MS 444 RL laminate LK 4571 A

92

93

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR3

melamine MS 407 PL laminate LK 4519 A

melamine MS 443 RL laminate LK 4570 A

94

95

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR4

melamine MS 104 SH laminate LK 1179 A

melamine MS 433 SMM laminate LK 4563 A

96

97

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

lacquered laminate LL 2253 premium laminate LK 2253 K

98

99

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

lacquered laminate LL 2254 premium laminate LK 2254 K

lacquered laminate LL 2256 premium lamninate LL 2256 K

lacquered laminate LL 2257 premium laminate LK 2257 K

100

101

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

lacquered laminate LL 2252 premium laminate LK 2252 K

102

103

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

lacquered laminate LL 2258 premium laminate LK 2258 K

lacquered laminate LL 2262 premium laminate LK 2262 K

104

105

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

DR1

lacquered laminate LL 2261 premium laminate LK 2261 K

lacquered laminate LL 2260 premium laminate LK 2260 K

106

107

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KHÓA CƠ - TAY NẮM GẠT MECHANICAL LOCK - LEVER HANDLE

PHỤ KIỆN CỬA NGOÀI TRỜI EXTERIOR DOOR HARDWARE

KHÓA ĐIỆN TỬ

SMART LOCK

737.17.983 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

737.17.982 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

737.17.984 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

MÃ SỐ:

713.92.232

MODEL:

713.92.232

TÊN HÀNG: DESCRIPTION:

KHOÁ ĐIỆN TỬ

SMART LOCK

CHẤT LIỆU CHÍNH:

HỢP KIM NHÔM VÀ INOX 304

MAIN MATERIALS:

ALUMINIUM ALLOY AND SS304

MỞ KHOÁ:

VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

UNLOCKING WAYS:

SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 300 NGƯỜI MẠCH ĐIỆN TỬ VÀ CHI TIẾT CƠ KHÍ THIẾT KẾ PHÙ HỢP CHO MÔI TRƯỜNG NGOÀI TRỜI USERS CAPACITY: UP TO 300 USERS OPTIMALLY DESIGNED ELECTRONIC CIRCUITRY AND MECHANICAL COMPONENTS FOR OUTDOOR USE

KHÓA CƠ - TAY NẮM GẠT MECHANICAL LOCK - LEVER HANDLE

737.17.985 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

717.19.171 TAY NẮM GẠT NGUYÊN THỂ KHOẢNG CÁCH TÂM: 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ LEVER HANDLE ON BACKPLATE CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

737.17.987 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

KHOÁ CƠ - THÂN KHOÁ MECHANICAL LOCK - MORTISE LOCK

MÃ SỐ: 747.11.189 THÂN KHOÁ CƠ BACKSET: 55MM KHOẢNG CÁCH TÂM (C-C): 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT PHỦ “PASSIVATION” VÀ SƠN ĐEN MODEL: 747.11.189 MORTISE LOCK BACKSET: 55MM CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: PASSIVATION AND BLACK SPRAY

737.17.979 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

737.17.980 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

737.17.981 TAY NẮM GẠT ĐẶC CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SOLID LEVER HANDLE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

108

109

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KHOÁ CƠ - RUỘT KHOÁ MECHANICAL LOCK - PROFILE CYLINDER

PHỤ KIỆN KHÁC ACCESSORIES

707.15.820 TAY ĐẨY HƠI CÓ GIỮ CỬA TẢI TRỌNG CÁNH CỬA: 40-85KG DOOR CLOSER WITH HOLD-OPEN FUNCTION

707.15.800 TAY ĐẨY HƠI CÓ GIỮ CỬA TẢI TRỌNG CÁNH CỬA: 40-85KG DOOR CLOSER WITH HOLD-OPEN FUNCTION

MÃ SỐ: 757.92.075 RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU MODEL: 757.92.075 DOUBLE CYLINDER

MÃ SỐ: 757.93.475 RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU MODEL: 757.93.475 CYLINDER WITH ROUND THUMBTURN

FOOR DOOR WEIGHT: 40-85KG

FOOR DOOR WEIGHT: 40-85KG

CHIỀU DÀI: 75MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 75MM

CHIỀU DÀI: 75MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 75MM

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

709.17.300 CHỐT ÂM CHO CỬA 2 CÁNH INOX 304, BỀ MẶT MỜ, DÀI 300MM LEVER EXTENSION FLUSH BOLT FOR DOUBLE LEAF DOOR

709.17.200 CHỐT ÂM CHO CỬA 2 CÁNH INOX 304, BỀ MẶT MỜ, DÀI 200MM LEVER EXTENSION FLUSH BOLT FOR DOUBLE LEAF DOOR

BẢN LỀ HINGE

SS304, FINISH: SATIN, LENGTH 300MM

SS304, FINISH: SATIN, LENGTH 200MM

709.14.209 MẮT QUAN SÁT THÉP, BỀ MẶT MẠ NIKEN MỜ DOOR VIEWER STEEL, FINISH: SATIN NICKEL PLATED

709.17.000 NẮP CHẮN BỤI CHO CHỐT ÂM INOX 304, BỀ MẶT MỜ DUST PROOF

SS304, FINISH: SATIN

MÃ SỐ: 701.12.900 BẢN LỀ LÁ CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 MODEL: 701.12.900 2-BALL BEARING HINGE

MÃ SỐ: 701.32.900 BẢN LỀ LÁ CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 316 MODEL: 701.32.900 2-BALL BEARING HINGE

MÃ SỐ: 701.16.408 BẢN LỀ ÂM ĐIỀU CHỈNH 3 CHIỀU CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ TẢI TRỌNG: 120KG/CẶP MODEL: 701.16.408 3D ADJUSTABLE CONCEALED HINGE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN LOADING WEIGHT: 120KG/PAIR

BỀ MẶT INOX MỜ 127 X 89 X 3MM MAIN MATERIAL: SS316 FINISH: SATIN

BỀ MẶT INOX MỜ 127 X 89 X 3MM MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

709.11.403 CHẶN CỬA NAM CHÂM INOX 304, BỀ MẶT MỜ MAGNETIC DOOR STOPPER

709.11.000 CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT INOX 304, BỀ MẶT MỜ DOOR STOPPER

127 X 89 X 3MM

127 X 89 X 3MM

SS304, FINISH: SATIN

SS304, FINISH: SATIN

110

111

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

PHỤ KIỆN CỬA KHUNG SIÊU MỎNG SLIM FRAME DOOR HARDWARE

BẢN LỀ

HINGE

MODEL: HES1F-140-BL MÃ SỐ: HES1F-140-BL TÊN HÀNG: BẢN LỀ CHO KHUNG BAO SIÊU MỎNG CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM BỀ MẶT: MÀU ĐEN MỜ DESCRIPTION: SLIM FRAME HINGE MAIN MATERIAL: ZINC ALLOY DOOR WIDTH: MAX 900MM CHIỀU RỘNG CÁNH CỬA: TỐI ĐA 900MM CHIỀU DÀY CÁNH CỬA: TỐI THIỂU 36MM TẢI TRỌNG: 50KG/3 CÁI KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH: ĐIỀU CHỈNH 3 CHIỀU FINISH: MATTE BLACK DOOR THICKNESS: MIN 36MM LOADING CAPACITY: 50KGF/3PCS MODEL: HES1F-140-WT MÃ SỐ: HES1F-140-WT TÊN HÀNG: BẢN LỀ CHO KHUNG BAO SIÊU MỎNG CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM BỀ MẶT: MÀU TRẮNG MỜ DESCRIPTION: SLIM FRAME HINGE MAIN MATERIAL: ZINC ALLOY DOOR WIDTH: MAX 900MM CHIỀU RỘNG CÁNH CỬA: TỐI ĐA 900MM CHIỀU DÀY CÁNH CỬA: TỐI THIỂU 36MM TẢI TRỌNG: 50KG/3 CÁI KHẢ NĂNG ĐIỀU CHỈNH: ĐIỀU CHỈNH 3 CHIỀU ADJUSTMENT FACILITY: 3D ADJUSTABLE FINISH: MATTE WHITE DOOR THICKNESS: MIN 36MM LOADING CAPACITY: 50KGF/3PCS

ADJUSTMENT FACILITY: 3D ADJUSTABLE

KHUNG NHÔM SIÊU MỎNG

ALUMINIUM SLIM FRAME

MODEL: 7454014 MÃ SỐ: 7454014 TÊN HÀNG: KHUNG CHÍNH CỦA KHUNG BAO SIÊU MỎNG CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM DESCRIPTION: BASE SLIM FRAME

MAIN MATERIAL: ALUMINIUM ALLOY

FINISH: MATTE BLACK BỀ MẶT: MÀU ĐEN MỜ CHIỀU CAO: 3000MM

HEIGHT: 3000MM

MODEL: 7454015 MÃ SỐ: 7454015 TÊN HÀNG: KHUNG PHỤ CỦA KHUNG BAO SIÊU MỎNG CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM DESCRIPTION: ADJUSTMENT SLIM FRAME

MAIN MATERIAL: ALUMINIUM ALLOY

FINISH: MATTE BLACK BỀ MẶT: MÀU ĐEN MỜ CHIỀU CAO: 3000MM

HEIGHT: 3000MM

112

113

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KHOÁ CƠ - TAY NẮM GẠT MECHANICAL LOCK - LEVER HANDLE

PHỤ KIỆN CỬA NỘI THẤT INTERIOR DOOR HARDWARE

KHOÁ ĐIỆN TỬ

SMART LOCK

MODEL: 713.59.134 MÃ SỐ: 713.59.134 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ INOX 304 MỞ KHOÁ: GƯƠNG MẶT, APP, VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 300 NGƯỜI DESCRIPTION: SMART LOCK MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND SS304 UNLOCKING WAYS: FACE ID, APP, FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

737.17.979 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.980 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.981 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

USERS CAPACITY: UP TO 300 USERS

MODEL: 613.92.323 MÃ SỐ: 613.92.323 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ

DESCRIPTION: SMART LOCK

MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND ABS CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ NHỰA ABS MỞ KHOÁ: VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 200 NGƯỜI UNLOCKING WAYS: FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

USERS CAPACITY: UP TO 200 USERS

737.17.982 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.983 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.984 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

MODEL: 713.92.232 MÃ SỐ: 713.92.232 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ

DESCRIPTION: SMART LOCK

MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND SS304 CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ INOX 304 MỞ KHOÁ: VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 300 NGƯỜI UNLOCKING WAYS: FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

USERS CAPACITY: UP TO 300 USERS

MODEL: 613.92.218 MÃ SỐ: 613.92.218 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ

DESCRIPTION: SMART LOCK

MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND ABS CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ NHỰA ABS MỞ KHOÁ: VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 150 NGƯỜI UNLOCKING WAYS: FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

737.17.987 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.985 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.19.994 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 HOLLOW LEVER HANDLE FINISH: SATIN

USERS CAPACITY: UP TO 150 USERS

114

115

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KHOÁ CƠ - THÂN KHOÁ MECHANICAL LOCK - MORTISE LOCK

KHOÁ CƠ - TAY NẮM GẠT MECHANICAL LOCK - LEVER HANDLE

MÃ SỐ: 747.11.590 THÂN KHOÁ CƠ SIÊU ÊM BACKSET: 55MM KHOẢNG CÁCH TÂM (C-C): 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN MODEL: 747.11.590 SILENT MORTISE LOCK BACKSET: 55MM CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304

MÃ SỐ: 747.11.190 THÂN KHOÁ CƠ SIÊU ÊM BACKSET: 55MM KHOẢNG CÁCH TÂM (C-C): 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ MODEL: 747.11.190 SILENT MORTISE LOCK BACKSET: 55MM CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304

FINISH: BLACK ELECTROPLATING

FINISH: SATIN

737.19.594 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT SƠN ĐEN SS304 HOLLOW LEVER HANDLE FINISH: SATIN BLACK

737.19.593 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT SƠN ĐEN SS304 HOLLOW LEVER HANDLE FINISH: SATIN BLACK

737.47.550 TAY NẮM GẠT ĐẶC HỢP KIM BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN SOLID ZINC ALLOY LEVER HANDLE FINISH: BLACK ELECTROPLATING

KHOÁ CƠ - RUỘT KHOÁ

MECHANICAL LOCK - PROFILE CYLINDER

737.47.551 TAY NẮM GẠT ĐẶC HỢP KIM BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN SOLID ZINC ALLOY LEVER HANDLE FINISH: BLACK ELECTROPLATING

737.47.552 TAY NẮM GẠT ĐẶC HỢP KIM BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN SOLID ZINC ALLOY LEVER HANDLE FINISH: BLACK ELECTROPLATING

737.47.553 TAY NẮM GẠT ĐẶC HỢP KIM BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN SOLID ZINC ALLOY LEVER HANDLE FINISH: BLACK ELECTROPLATING

MÃ SỐ: 757.93.865 RUỘT KHOÁ CỬA PHÒNG NGỦ CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU MODEL: 757.93.865 PROFILE CYLINDER FOR BEDROOM

MÃ SỐ: 757.93.465 RUỘT KHOÁ CỬA PHÒNG NGỦ CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU MODEL: 757.93.465 PROFILE CYLINDER FOR BEDROOM

CHIỀU DÀI: 65MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 65MM

CHIỀU DÀI: 65MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 65MM

KHOÁ CƠ - THÂN KHOÁ MECHANICAL LOCK - MORTISE LOCK

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

MÃ SỐ: 747.11.599 THÂN KHOÁ CƠ BACKSET: 55MM KHOẢNG CÁCH TÂM (C-C): 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN MODEL: 747.11.599 MORTISE LOCK BACKSET: 55MM CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304

MÃ SỐ: 747.11.199 THÂN KHOÁ CƠ BACKSET: 55MM KHOẢNG CÁCH TÂM (C-C): 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ MODEL: 747.11.199 MORTISE LOCK BACKSET: 55MM CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304

MÃ SỐ: 757.71.865 RUỘT KHOÁ CỬA TOILET CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU MODEL: 757.71.865 PROFILE CYLINDER FOR TOILET DOOR

MÃ SỐ: 757.01.465 RUỘT KHOÁ CỬA TOILET CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU MODEL: 757.01.465 PROFILE CYLINDER FOR TOILET DOOR

CHIỀU DÀI: 65MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 65MM

CHIỀU DÀI: 65MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 65MM

FINISH: BLACK ELECTROPLATING

FINISH: SATIN

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

116

117

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KHOÁ CƠ - RUỘT KHOÁ MECHANICAL LOCK - PROFILE CYLINDER

PHỤ KIỆN KHÁC ACCESSORIES

MÃ SỐ: 757.93.570 RUỘT KHOÁ CỬA PHÒNG NGỦ CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU CHIỀU DÀI: 70MM BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN MODEL: 757.93.570 PROFILE CYLINDER FOR BEDROOM MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 70MM

MÃ SỐ: 757.01.570 RUỘT KHOÁ CỬA TOILET CHẤT LIỆU CHÍNH: ĐỒNG THAU CHIỀU DÀI: 70MM BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN MODEL: 757.01.570 PROFILE CYLINDER FOR TOILET DOOR MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 70MM

707.15.820 TAY ĐẨY HƠI CÓ GIỮ CỬA TẢI TRỌNG CÁNH CỬA: 40-85KG DOOR CLOSER WITH HOLD-OPEN FUNCTION

707.15.800 TAY ĐẨY HƠI CÓ GIỮ CỬA TẢI TRỌNG CÁNH CỬA: 40-85KG DOOR CLOSER WITH HOLD-OPEN FUNCTION

FOOR DOOR WEIGHT: 40-85KG

FOOR DOOR WEIGHT: 40-85KG

FINISH: SATIN BLACK

FINISH: SATIN BLACK

BẢN LỀ

HINGE

MÃ SỐ: 701.12.100 BẢN LỀ LÁ CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 MODEL: 701.12.100 2-BALL BEARING HINGE

MÃ SỐ: 701.12.150 BẢN LỀ LÁ CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN 102 X 76 X 3MM MODEL: 701.12.150 2-BALL BEARING HINGE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN BLACK

709.11.000 CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT INOX 304, BỀ MẶT MỜ DOOR STOPPER SS304, FINISH: SATIN

709.11.200 CHẶN CỬA INOX 304, BỀ MẶT MỜ DOOR STOPPER

BỀ MẶT INOX MỜ 102 X 76 X 3MM MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

SS304, FINISH: SATIN

102 X 76 X 3MM

102 X 76 X 3MM

MÃ SỐ: 701.16.308 BẢN LỀ ÂM ĐIỀU CHỈNH 2 CHIỀU CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ TẢI TRỌNG: 80KG/CẶP MODEL: 701.16.308 2D ADJUSTABLE CONCEALED HINGE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

MÃ SỐ: 701.46.550 BẢN LỀ ÂM ĐIỀU CHỈNH 3 CHIỀU CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM MODEL: 701.46.550 CONCEALED HINGE

BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN TẢI TRỌNG: 60KG/CẶP ZMAIN MATERIAL: ZINC ALLOY FINISH: SATIN BLACK LOADING WEIGHT: 60KG/PAIR

LOADING WEIGHT: 80KG/PAIR

709.11.403 CHẶN CỬA NAM CHÂM INOX 304, BỀ MẶT MỜ MAGNETIC DOOR STOPPER

709.11.300 CHẶN CỬA CÓ MÓC INOX 304, BỀ MẶT MỜ DOOR STOPPER SS304, FINISH: SATIN

SS304, FINISH: SATIN

118

119

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KHOÁ CƠ - TAY NẮM GẠT MECHANICAL LOCK - LEVER HANDLE

PHỤ KIỆN CỬA CHẬM CHÁY FIRE-RESISTANT DOOR HARDWARE

KHOÁ ĐIỆN TỬ SMART LOCK

MODEL: 613.92.323 MÃ SỐ: 613.92.323 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ

737.17.979 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.980 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.981 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

DESCRIPTION: SMART LOCK

MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND ABS CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ NHỰA ABS MỞ KHOÁ: VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 200 NGƯỜI UNLOCKING WAYS: FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

USERS CAPACITY: UP TO 200 USERS

MODEL: 713.99.230 MÃ SỐ: 713.99.230 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ INOX 304 MỞ KHOÁ: APP (ZIGBEE), VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 300 NGƯỜI DESCRIPTION: SMART LOCK MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND SS304 UNLOCKING WAYS: APP (ZIGBEE), FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

USERS CAPACITY: UP TO 300 USERS

737.17.982 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.983 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.984 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

MODEL: 613.92.218 MÃ SỐ: 613.92.218 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ DESCRIPTION: SMART LOCK

MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND ABS CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ NHỰA ABS MỞ KHOÁ: VÂN TAY, MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 150 NGƯỜI UNLOCKING WAYS: FINGERPRINT, PIN CODE, RFID CARD, KEY

USERS CAPACITY: UP TO 150 USERS

MODEL: 613.91.218 MÃ SỐ: 613.91.218 TÊN HÀNG: KHOÁ ĐIỆN TỬ CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM VÀ NHỰA ABS MỞ KHOÁ: MẬT MÃ, THẺ TỪ, CHÌA CƠ SỐ LƯỢNG NGƯỜI DÙNG: LÊN ĐẾN 50 NGƯỜI DESCRIPTION: SMART LOCK MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY AND ABS UNLOCKING WAYS: PIN CODE, RFID CARD, KEY

737.17.987 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.17.985 TAY NẮM GẠT ĐẶC INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 SOLID LEVER HANDLE FINISH: SATIN

737.19.995 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 HOLLOW LEVER HANDLE FINISH: SATIN

USERS CAPACITY: UP TO 50 USERS

120

121

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

KHOÁ CƠ - TAY NẮM GẠT MECHANICAL LOCK - LEVER HANDLE

KHOÁ CƠ - RUỘT KHOÁ

MECHANICAL LOCK - PROFILE CYLINDER

MÃ SỐ: 757.92.075 RUỘT KHOÁ 2 ĐẦU CHÌA CHẤT LIỆU: ĐỒNG THAU MODEL: 757.92.075 DOUBLE CYLINDER

MÃ SỐ: 757.93.475 RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN CHẤT LIỆU: ĐỒNG THAU MODEL: 757.93.475 CYLINDER WITH ROUND THUMBTURN

737.19.994 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 HOLLOW LEVER HANDLE

737.19.993 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 HOLLOW LEVER HANDLE

737.19.992 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ SS304 HOLLOW LEVER HANDLE FINISH: SATIN

CHIỀU DÀI: 75MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 75MM

CHIỀU DÀI: 75MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 75MM

FINISH: SATIN

FINISH: SATIN

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

MÃ SỐ: 757.93.875 RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN CHẤT LIỆU: ĐỒNG THAU MODEL: 757.93.875 CYLINDER WITH OVAL THUMBTURN

MÃ SỐ: 757.93.570 RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA 1 ĐẦU VẶN CHẤT LIỆU: ĐỒNG THAU CHIỀU DÀI: 70MM BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN MODEL: 757.93.570 CYLINDER WITH ROUND THUMBTURN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 70MM

737.19.594 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT SƠN ĐEN SS304 HOLLOW LEVER HANDLE

737.19.593 TAY NẮM GẠT INOX 304 BỀ MẶT SƠN ĐEN SS304 HOLLOW LEVER HANDLE

CHIỀU DÀI: 75MM BỀ MẶT MẠ NIKEN MAIN MATERIAL: BRASS LENGTH: 75MM

FINISH: SATIN BLACK

FINISH: SATIN BLACK

FINISH: MATTE NICKEL PLATED

FINISH: SATIN BLACK

KHOÁ CƠ - THÂN KHOÁ MECHANICAL LOCK - MORTISE LOCK

BẢN LỀ

HINGE

MÃ SỐ: 747.11.599 THÂN KHOÁ CƠ BACKSET: 55MM KHOẢNG CÁCH TÂM (C-C): 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN MODEL: 747.11.599 MORTISE LOCK BACKSET: 55MM CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304

MÃ SỐ: 747.11.199 THÂN KHOÁ CƠ BACKSET: 55MM KHOẢNG CÁCH TÂM (C-C): 72MM CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT INOX MỜ MODEL: 747.11.199 MORTISE LOCK BACKSET: 55MM CENTER TO CENTER DISTANCE: 72MM MAIN MATERIAL: SS304

MÃ SỐ: 701.12.900 BẢN LỀ LÁ CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 MODEL: 701.12.900 2-BALL BEARING HINGE

MÃ SỐ: 701.32.900 BẢN LỀ LÁ CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 316 MODEL: 701.32.900 2-BALL BEARING HINGE

BỀ MẶT INOX MỜ 127 X 89 X 3MM MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN

BỀ MẶT INOX MỜ 127 X 89 X 3MM MAIN MATERIAL: SS316 FINISH: SATIN

FINISH: BLACK ELECTROPLATING

FINISH: SATIN

127 X 89 X 3MM

127 X 89 X 3MM

122

123

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

PHỤ KIỆN KHÁC ACCESSORIES

BẢN LỀ

HINGE

MÃ SỐ: 701.12.950 BẢN LỀ LÁ CHẤT LIỆU CHÍNH: INOX 304 BỀ MẶT MẠ MÀU ĐEN 127 X 89 X 3MM MODEL: 701.12.950 2-BALL BEARING HINGE MAIN MATERIAL: SS304 FINISH: SATIN BLACK 127 X 89 X 3MM

709.14.209 MẮT QUAN SÁT THÉP, BỀ MẶT MẠ NIKEN MỜ DOOR VIEWER STEEL, FINISH: SATIN NICKEL PLATED

709.11.000 CHẶN CỬA BÁN NGUYỆT INOX 304, BỀ MẶT MỜ DOOR STOPPER

709.17.000 NẮP CHẮN BỤI CHO CHỐT ÂM INOX 304, BỀ MẶT MỜ DUST PROOF

PHỤ KIỆN KHÁC

SS304, FINISH: SATIN

SS304, FINISH: SATIN

ACCESSORIES

THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG CHẤT LIỆU CHÍNH: HỢP KIM NHÔM + RON SILICON DOOR DROP SEALS MAIN MATERIALS: ALUMINIUM ALLOY + SILICON SEAL

707.01.810 TAY ĐẨY HƠI LẮP ÂM KHÔNG GIỮ CỬA TẢI TRỌNG CÁNH CỬA: 25-100KG CONCEALED DOOR CLOSER WITHOUT HOLD-OPEN FUNCTION

707.15.800 TAY ĐẨY HƠI KHÔNG GIỮ CỬA TẢI TRỌNG CÁNH CỬA: 40-85KG STANDARD DOOR CLOSER WITHOUT HOLD-OPEN FUNCTION

FOOR DOOR WEIGHT: 25-100KG

FOOR DOOR WEIGHT: 40-85KG

709.17.300 CHỐT ÂM CHO CỬA 2 CÁNH INOX 304, BỀ MẶT MỜ, DÀI 300MM LEVER EXTENSION FLUSH BOLT FOR DOUBLE LEAF DOOR

709.17.200 CHỐT ÂM CHO CỬA 2 CÁNH INOX 304, BỀ MẶT MỜ

LEVER EXTENSION FLUSH BOLT FOR DOUBLE LEAF DOOR

SS304, FINISH: SATIN, LENGTH 300MM

SS304, FINISH: SATIN

124

125

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

MÀU SẮC TIÊU CHUẨN CỬA NGOÀI TRỜI

COLORS STANDARD EXTERIOR DOOR

CỬA NGOÀI TRỜI EXTERIOR DOOR

F4703 102

KIỂU CỬA DOOR TYPES

WPB PHỦ FILM NGOÀI TRỜI OUT DOOR FILM WPB

STT

F4703 101

CỬA ĐƠN SINGLE DOOR

1

F4703 102

F4703103

CỬA ĐƠN KÍNH SINGLE GLASS DOOR

2

F4703 101

F4703103

F4703104

CỬA 2 CÁNH TWO-PANEL DOOR

3

F4703104

CỬA 2 CÁNH KÍNH TWO-PANEL GLASS DOOR

4

F4363 152

F4363 152

CỬA ĐÔI DOUBLE DOOR

5

F4363 177

F4363 177

F4362160

CỬA ĐÔI KÍNH DOUBLE GLASS DOOR

6

F4362160

F4362148

CỬA ĐÔI 2 CÁNH KÍNH TWO-PANEL DOUBLE GLASSDOOR

7

F4362148

126

127

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

MÀU SẮC TIÊU CHUẨN CỬA KHUNG SIÊU MỎNG COLORS STANDARD SLIM DOOR

CỬA KHUNG GỖ WOOD WRAPPING

CỬA KHUNG GỖ WOOD WRAPPING

25

34

LL 2275

LL PL2202

26

35

1

9

17

LL 2276

LL PL2203

LL 2250

LL 2259

LL 2267

27

36

2

10

18

LL 2251

LL 2260

LL 2268

LL 2277

LL PL2204

28

37

3

11

19

LL 2278

LL PL2205

LL 2252

LL 2261

LL 2269

29

4

12

20

LL 2253

LL 2262

LL 2270

LL 2279

30

5

13

21

LL 2280

LL 2254

LL 2263

LL 2271

31

6

14

22

LL 2281

LL 2256

LL 2264

LL 2272

CỬA KHUNG NHÔM STAINLESS STEEL FRAME

32

7

15

23

LL PL2200

LL 2257

LL 2265

LL 2273

33

1

8

16

24

LL PL2201

KHUNG NHÔM ĐEN / BLACK STAINLESS STEEL FRAME

LL 2258

LL 2266

LL 2274

128

129

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

MÀU SẮC TIÊU CHUẨN CỬA NỘI THẤT

* MELAMINE VÀ LAMINATE ĐỒNG MÀU

SOLID COLOR MELAMINE AND LAMINATE

* TẤT CẢ HÀNG CÓ SẴN THEO DANH SÁCH MÃ MÀU CỬA NỘI THẤT ALL ITEMS AVAILABLE ACCORDING TO THE INTERIOR DOOR COLOR CODE LIST * HÀNG ĐẶT: DR4 & LACQUERED LAMINATED / PREMIUM LAMINATE CUSTOM ORDERS: DR4 & LACQUERED LAMINATED / PREMIUM LAMINATE

TECHNICAL DATA

COLORS STANDARD INTERIOR DOOR

CỬA GỖ CHỐNG ẨM

CỬA GỖ CHỐNG ẨM

WATER RESISTANT CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC

FIRE RESISTANT CỬA GỖ CHỐNG CHÁY

WATER RESISTANT CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC

FIRE RESISTANT CỬA GỖ CHỐNG CHÁY

MOISTURE RESISTANT

MOISTURE RESISTANT

KIỂU CỬA DOOR TYPES

KIỂU CỬA DOOR TYPES

MELAMINE

LAMINATE

LAMINATE

LAMINATE

MELAMINE

LAMINATE

LAMINATE

LAMINATE

STT

STT

1

MS 467 SC04

LK 4588 A

LK 4588 A

20

MS 475 NWM

LK 4598 A

LK 4598 A

LK 4598 A

H5

2

MS 472 SC03

LK 4581 A

LK 4581 A

21

MS 480 SHG

LK 4424 A

LK 4424 A

LK 4424 A

3

MS 432 SC

LK 4554 A

LK 4554 A

LK 4554 A

22

MS 475 NWM

LK 4598 A

LK 4598 A

LK 4598 A

H6

4

MS 443 RL

LK 4570 A

LK 4570 A

23

MS 479 NWM

LK 4599 A

LK 4599 A

LK 4599 A

5

MS 444 RL

LK 4571 A

LK 4571 A

24

MS 476 SHG

LK 4425 A

LK 4425 A

6

DR1

MS 448 NWG

LK 4509 A / LK 4510 A

LK 4509 A / LK 4510 A

LK 4509 A/ LK 4510 A

25

MS 455 NWG

LK 4585 A

LK 4585 A

7

DR2

MS 407 PL

LK 4519 A

LK 4519 A

LK 4519 A

26

MS 478 SHG

LK 4423 A

LK 4423 A

H7

8

DR3

MS 404 PL

LK 4516 A

LK 4516 A

LK 4516 A

27

MS 421 RM

LK 4452 A

LK 4452 A

9

DR4

MS 433 SMM

LK 4563 A

LK 4563 A

28

MS 644 RM

H8

10

MS 611 EV

LK 4533 A

LK 4533 A

LK 4533 A

29

MS 476 SHG

LK 4425 A

LK 4425 A

11

MS 106 SH

LK 010 S

LK 010 S

30

MS 478 SHG

LK 4423 A

LK 4423 A

LK 4423 A

H9

12

MS 106 SH CLASSIC

LK 010 S CLASSIC

LK 010 S CLASSIC

31

MS 476 SHG

LK 4425 A

LK 4425 A

LK 4425 A

13

MS 104 SH

LK 1179 A

LK 1179 A

LK 1179 A

32

MS 4031 T & LL 2262

14

MS 104 SH CLASSIC

LK 1179 A CLASSIC

LK 1179 A CLASSIC

33

MS 4032 T & LL 2263

15

H1

MS 478 SHG & 4035T

LK 4423 A & 4035 T

LK 4423 A & 4035 T

34

MS 4033 T & LL 2262

H10

16

H2

MS 481 NWM & 4034T

LK 4601 A & 4034 T

LK 4601 A & 4034 T

35

MS 4034 T & LL 2262

17

H3

MS 476 SHG & 4032T

LK 4425 A & 4032 T

LK 4425 A & 4032 T

36

MS 4035 T & LL 2262

18

MS 475 NWM

LK 4598 A

LK 4598 A

LK 4598 A

37

MS 405 PL & 402 PL

LK 4517 A & 4514 A

LK 4517 A & 4514 A

LK 4517 A & 4514 A

H4

H11

19

MS 466 SC04

LK 4587 A

LK 4587 A

LK 4587 A

38

MS 435 SMM & 402 PL

LK 4565 A & 4514 A

LK 4565 A & 4514 A

LK 4565 A & 4514 A

130

131

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

BẢNG TRA

INDEX

MÃ CỬA DOOR CODE

MÃ CỬA DOOR CODE

MÃ MÀU COLOR CODE

TRANG

MÃ MÀU COLOR CODE

TRANG

PAGE

PAGE

MS 478 SHG & 4035 T / LK 4423 A & 4035 T

60

H1

MS 104 SH CLASSIC / LK 1179 A CLASSIC

82, 83

MS 481 NWM & 4034 T / LK 4601 A & 4034 T

61

H2

MS 472 SC03 / LK 4581 A

84

MS 476 SHG & 4032 T / LK 4425 A & 4032 T

62, 63

H3

MS 467 SC04 / LK 4588 A

85

MS 475 NWM / LK 4598 A

64

MS 448 NWG / LK 4509 A / LK 4510 A

86

H4

MS 466 SC04 / LK 4587 A

65

MS 611 EV / LK 4533 A

87

MS 475 NWM / LK 4598 A

58

MS 432 SC / LK 4554 A

88, 89

H5

MS 480 SHG / LK 4424 A

59

MS 106 SH / LK 010 S

90

MS 479 NWM / LK 4599 A

66, 67

MS 106 SH CLASSIC / LK 010 S CLASSIC

91

H6

MS475 NWM / LK 4598 A

68

LL 2254 / LK 2254 K

100

DR1

MS 455 NWM / LK 4585 A

70, 71

LL 2256 / LK 2256 K

100

MS 421 RM / LK 4452 A

72

LL 2257 / LK 52257 K

101

MS 476 SHG / LK 4425 A

72

LL 2252 / LK 2252 K

102, 103

H7

MS 478 SHG / LK 4423 A

73

LL 2258 / LK 2258 K

104

MS 644 RM

73

LL 2262 / LK 2262 K

105

MS 476 SHG / LK 4425 A

69

H8

LL 2260 / LK 2260 K

106

MS 476 SHG / LK 4425 A

74

LL 2261 / LK 2261 K

107

H9

MS 478 SHG / LK 4423 A

75

LL 2253 / LK 2253 K

98, 99

MS 4031 T & LL 2262

76, 77

MS 404 PL / LK 4516 A

92

DR2

MS 4032 T & LL 2263

78

MS 444 RL / LK 4571 A

93

MS 4033T & LL 2262

78

MS 443 RL / LK 4570 A

94

H10

DR3

MS 4034 T & LL 2262

79

MS 407 PL / LK 4519 A

95

MS 4035 T & LL 2262

79

MS 104 SH / LK 1179 A

96

DR4

MS 435 SMM & 402 PL / LK 4565 A & 4514 A

80

MS 433 SMM / LK 4563 A

97

H11

MS 405 PL & 402 PL / LK 4517 A & 4514 A

81

132

133

AN CƯỜNG DOOR COLLECTION

www.ancuong.com

CỬA GỖ CHỐNG ẨM MOISTURE RESISTANT DOOR

CỬA GỖ CHỐNG NƯỚC WATER RESISTANCE DOOR

CỬA GỖ CHỐNG CHÁY FIRE RETARDANT DOOR

Page 1 Page 2-3 Page 4-5 Page 6-7 Page 8-9 Page 10-11 Page 12-13 Page 14-15 Page 16-17 Page 18-19 Page 20-21 Page 22-23 Page 24-25 Page 26-27 Page 28-29 Page 30-31 Page 32-33 Page 34-35 Page 36-37 Page 38-39 Page 40-41 Page 42-43 Page 44-45 Page 46-47 Page 48-49 Page 50-51 Page 52-53 Page 54-55 Page 56-57 Page 58-59 Page 60-61 Page 62-63 Page 64-65 Page 66-67 Page 68-69 Page 70-71 Page 72-73 Page 74-75 Page 76-77 Page 78-79 Page 80-81 Page 82-83 Page 84-85 Page 86-87 Page 88-89 Page 90-91 Page 92-93 Page 94-95 Page 96-97 Page 98-99 Page 100-101 Page 102-103 Page 104-105 Page 106-107 Page 108-109 Page 110-111 Page 112-113 Page 114-115 Page 116-117 Page 118-119 Page 120-121 Page 122-123 Page 124-125 Page 126-127 Page 128-129 Page 130-131 Page 132-133 Page 134-135 Page 136

ancuong.com

Powered by